--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ walk of life chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
correspond
:
xứng, tương ứng, phù hợp; đúng vớiexpenses do not correspond to income chi tiêu không phù hợp với thu nhậpto correspond do sample đúng với hàng mẫu
+
cornelius vanderbilt
:
chuyên gia tài hcinhs người Mỹ (1794-1877), người làm giàu từ kinh doanh đường sắt và tàu bè
+
comédienne
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự quở trách; sự đánh đòn; sự trừng phạt đích đáng
+
kênh kiệu
:
Put on airs, give oneself airs, behave superciliouslyLúc nào mặt cũng vác lên trời thật là kênh kiệuTo always have one's nose in the air and give oneself airs
+
tẩy trừ
:
to uproot, to wipe out